--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hand over chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
duyên hải
:
coast; seashore; sea-coast
+
che giấu
:
To hide, to conceal, to shelterche giấu khuyết điểmto hide one's mistakes
+
criminal record
:
danh sách tội phạmthe prostitute had a record a mile longtội mại dâm có một bàn danh sách dài hàng mét
+
dằn
:
to slap down; to lay downcô ta dằn cái tô xuống bànShe slapped the large bowl on the table. To stress ; to containdằn từng tiếngTo stress every word
+
stuffer
:
người nhồi (gối, nệm, ghế...)